Mục Lục
Rất nhiều khách hàng khi tìm hiểu về tủ đông Alaska đều có chung băn khoăn rằng HB-1100 khác gì với HB-1100CI, hai dòng tủ của thương hiệu Alaska thường được sử dụng trong những trường hợp như thế nào? Cùng Alaska Hà Nội phân tích chi tiết hai model này.
So sánh 2 model tủ đông Alaska HB-1100 và HB-1100CI
So sánh | Tủ đông Alaska HB-1100 | Tủ đông Alaska HB-1100CI |
Giống nhau |
|
Khác nhau | Điện năng tiêu thụ | 3.40 kW.h/24h | 2.76 kW.h/24h |
Nhiệt độ bảo quản | – 26ºC ~ 8ºC | – 24ºC ~ -10ºC | |
Dàn lạnh | Dàn lạnh ống nhôm | Dàn lạnh ống đồng | |
Trọng lượng | 99 kg | 102 kg | |
Công suất | 355W | 210W | |
Tính năng tiện ích | Không có | Công nghệ INVERTER |
Hệ thống tiêu thụ điện năng
Tủ đông Alaska HB-1100 và HB-1100CI khác biệt lớn nhất ở hệ thống tiêu thụ điện năng. Nếu như ở HB-1100 sử dụng hệ thống điện năng thông thường thì HB-1100CI được trang bị thêm công nghệ INVERTER hay còn gọi là công nghệ biến tần. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc kiểm soát tần số bo mạch, do vậy kiểm soát được công suất hoạt động của máy. Nhờ vậy, nó làm giảm hao phí năng lượng, giúp tiết kiệm điện năng hơn so với HB-1100.
- Tham khảo thêm: Tủ đông INVERTER là gì? Các mẫu model được ưa chuộng.
Hệ thống dàn lạnh
Điểm khác biệt lớn thứ hai của 2 model này là hệ thống dàn lạnh. Model HB-1100 sử dụng dàn lạnh bằng nhôm, model HB-1100CI sử dụng dàn lạnh bằng đồng.
Ưu điểm của dàn lạnh nhôm là có thể hoạt động hết công suất, khá ổn định, đồng thời giá thành thấp hơn so với dàn lạnh bằng đồng. Do vậy, HB-1100 được ưa chuộng hơn ở điểm này. Tuy nhiên, vì hoạt động hết công suất nên dòng tủ này không bền như HB-1100CI, dễ bị oxi hóa, tốc độ làm lạnh chậm.
HB-1100CI có hệ thống dàn ống đồng giúp tăng độ bền cho sản phẩm, đồng thời chất liệu đồng giúp tủ chịu được sự oxi hóa từ tác động của môi trường, do vậy giúp tăng tuổi thọ cho tủ. Chất liệu dàn lạnh làm từ đồng nên giá thành cũng cao hơn so với dàn lạnh bằng nhôm.
Ứng dụng hai sản phẩm vào thực tế
Cả HB-1100 và HB-1100CI đều là mẫu tủ cấp đông Alaska được nhiều người ưa chuộng. Do hệ thống dàn lạnh được làm từ chất liệu khác nhau nên giá thành của hai sản phẩm này khác nhau.
Model HB-1100 tiêu thụ điện năng nhiều hơn, độ bền thấp hơn nên giá thành thấp hơn do vậy, nhiều người sử dụng model này. Với những người có tiềm lực tài chính mạnh hơn, họ ưu tiên lựa chọn HB-1100CI bởi giá thành thấp hơn, độ bền cao hơn, tiết kiệm điện năng cho người dùng.
Hy vọng những phân tích trên đây, người đọc đã biết HB-1100 khác gì với HB-1100CI và giúp bạn đưa ra những quyết định phù hợp khi lựa chọn sản phẩm.